TỶ TRỌNG KẾ ĐO KHỐI LƯỢNG RIÊNG - GERMANY
Xuất xứ: Đức
Tỷ trọng kế 0.600-0.700, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 0.800-0.900, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 0.900-1.000, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.000-1.100, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.100-1.200, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.200-1.300, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.300-1.400, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.400-1.500, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.500-1.600, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.600-1.700, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.700-1.800, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.800-1.900, chia vạch 0.001g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.900-2.000, chia vạch 0.001g/cm³ |
TỶ TRỌNG KẾ THANG ĐO DÀI: |
Tỷ trọng kế 0.800-1.000, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm |
Tỷ trọng kế 1.000-1.200, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm |
Tỷ trọng kế 1.200-1.400, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm |
Tỷ trọng kế 1.400-1.600, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm |
Tỷ trọng kế 0.700- 1.000, chia vạch 0.005g/cm³ |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.300, chia vạch 0.005g/cm |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.500, chia vạch 0.005g/cm |
Tỷ trọng kế 1.300- 1.600, chia vạch 0.005g/cm |
Tỷ trọng kế 1.500- 2.000, chia vạch 0.005g/cm |
Tỷ trọng kế 1.000- 2.000, chia vạch 0.01g/cm |
Tỷ trọng kế 0.700-2.000 chia vạch 0.02g/cm3, |
Khúc xạ kế đo đường Brix: 0-5% |
Tỷ trọng kế 0.820- 0.880, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 0.880- 0.940, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 0.940- 1.000, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.000- 1.060, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 300mm |
Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.120- 1.180, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.180- 1.240, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.240- 1.300, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.300- 1.360, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.360- 1.420, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.420- 1.480, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.780- 1.840, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 0.760- 0.820, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Tỷ trọng kế 1.480- 1.540, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm |
Hydrometers 1.000- 1.060, divi 0.001g/cm, long 300mm |
TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG |
Tỷ trọng kế đo acid acquy 1.10- 1.30g/ml, |
Tỷ trọng kế đo Sodium Hydroxide 0-27% |
Tỷ trọng kế đo Sodium Hydroxide 25-50% |
Tỷ trọng kế đo hydrogen peroxide 10-40%, chia 0.5 Code |
Tỷ trọng kế đo Acid Nitric 0-47% |
Tỷ trọng kế đo Acid Nitric 45-96% |
Tỷ trọng kế đo Hydrochloride Acid 0-39% |
Tỷ trọng kế đo Sulphuric acid, 0-45% |
Tỷ trọng kế đo Potassium hydroxide, 0-50% |
Tỷ trọng kế đo Ammonia, 0-35% |
Tỷ trọng kế đo đất, chuẩn ASTM, 151H-62, 0.995 -> 1.038: 0.001sp gr, dài 280mm |
Tỷ trọng kế đo đất, chuẩn ASTM, 152H-62, -5+60: 1g/L, dài 280mm |
Tỷ trọng kế đo sữa 1.000 - 1.300, chia vạch: 0.002g/cm3, dài 325mm |
Tỷ trọng kế đo nước biển 1.000- 1.040, chia vạch: 0.001g/cm3, dài 160mm |
Tỷ trọng kế đo nước biển 1.000- 1.060, chia vạch: 0.001g/cm3, dài 300mm |
TỶ TRỌNG KẾ ĐO XĂN DẦU THEO ASTM: |
Tỷ trọng kế có nhiệt kế chuẩn ASTM,101H-03, 0.500-0.650, chia vạch 0.001 sp gr, 360mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,82H-62, 0.6500 - 0.700, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM, 83H-62, 0.700 - 0.750, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,84H-62, 0.750 - 0.800, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM, 85H-62, 0.800 - 0.850, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm, đo dầu DO, xăng dầu |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,86H-62, 0.850 - 0.900, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,87H-62, 0.900 - 0.950, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,88H-62, 0.950 - 1.000, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,89H-62, 1.000 - 1.050, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,90H-62, 1.050 - 1.100, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,113H-62, 1.100 - 1.150, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,114H-62, 1.150 - 1.200, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,98H-62, 0.950-1.000, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm, FO, Alcohol water |
Tỷ trọng kế chuẩn DIN, M50-105, 1.050-1.100, chia vạch 0.001g/cm3 |
Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,112H-62 1.050-1.100,112H-62. |
Tỷ trọng kế 1.060-1.120 chia vạch 0.001g/cm3, 160mm |
Tỷ trọng kế 1.250-1.300chia vạch 0.0005g/cm3, |
Tỷ trọng kế đo ammonia 0-35%, Code: H860600 |
Tỷ trọng kế đo đường Brix 0-10, chia 0.1 |